Tối Ưu Hóa Chi Phí Logistics Trong Vận Tải Đường Biển: Các Loại Phí Bạn Cần Biết

CÔNG TY TNHH MTV GIẢI PHÁP TIẾP VẬN THÔNG MINH
Hotline:

(028) 3815 8318

CÔNG TY TNHH MTV GIẢI PHÁP TIẾP VẬN THÔNG MINH
Email:

bruce.do@ifreightsolution.com

CÔNG TY TNHH MTV GIẢI PHÁP TIẾP VẬN THÔNG MINH
Giờ làm việc:

Thứ 2 - Thứ 7: 8:00 - 17:00

Tiếng Việt Tiếng Anh

Tối Ưu Hóa Chi Phí Logistics Trong Vận Tải Đường Biển: Các Loại Phí Bạn Cần Biết

Ngày đăng: 04/04/2024

    Bạn đang tìm hiểu về các loại phí trong lĩnh vực logistics? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu hơn và chi tiết về những khoản phí quan trọng nhất trong quá trình vận tải đường biển. Dưới đây là danh sách các loại phí và mô tả chi tiết của chúng:

    Phí Vận Tải Đường Biển (Ocean Freight - O/F)

    O/F là khoản chi phí chính cho việc vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích. Đây thường là một trong những khoản phí lớn nhất và được tính dựa trên trọng lượng hoặc kích thước của hàng hóa và quãng đường vận chuyển.

    toi-uu-hoa-chi-phi-logistics-trong-van-tai-duong-bien-cac-loai-phi-ban-can-biet

    Phí Chứng Từ (Documentation Fee)

    Đây là khoản phí để xử lý các tài liệu và chứng từ liên quan đến quá trình xuất nhập khẩu. Các hãng tàu và các đại lý logistics thu phí này để chuẩn bị và xử lý các văn bản như Bill of Lading và các tài liệu hải quan.

    Phí Xếp Dỡ Tại Cảng (Terminal Handling Charge - THC)

    Phí Xếp Dỡ Tại Cảng (Terminal Handling Charge - THC) là một khoản phí phụ được thu trên mỗi container để bù đắp cho các hoạt động xếp dỡ hàng tại cảng. Điều này bao gồm các chi phí cho việc xếp dỡ hàng hóa từ cầu tàu ra cảng, tập kết container từ khu vực CY đến cầu tàu, và các hoạt động liên quan khác tại cảng. Đây là một trong những khoản phí quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển và thường được hãng tàu chi hộ và sau đó thu lại từ chủ hàng.

    Phí CFS (Container Freight Station fee)

    Phí CFS (Container Freight Station fee) là khoản phí mà các công ty Consol / Forwarder thu khi xử lý hàng hóa tại CFS. Đây là nơi mà hàng hóa được bốc xếp hoặc gom lại từ container hoặc container được đưa vào sau khi hàng hóa được bốc xếp.

    Ví dụ, khi một lô hàng nhập khẩu từ Trung Quốc đến Mỹ, container chứa hàng sẽ được đưa đến CFS tại cảng đích. Tại đây, công ty Consol sẽ thực hiện việc bốc xếp hàng hóa từ container ra kho hoặc tiến hành gom hàng từ nhiều container khác nhau thành một lô hàng. Trong quá trình này, họ sẽ thu phí CFS từ chủ hàng để bù đắp cho các hoạt động này.

    Phí CIC (Container Imbalance Charge)

    Phí CIC (Container Imbalance Charge) là một khoản phí được áp dụng để bù đắp cho sự mất cân đối về số lượng container rỗng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Khi có sự không cân đối giữa việc di chuyển container rỗng từ nơi có nhu cầu thấp đến nơi có nhu cầu cao, hoặc ngược lại, phí này được áp dụng.

    Ví dụ, một công ty logistics ở Singapore cần chuyển một lượng lớn container rỗng từ cảng này đến cảng khác ở Trung Quốc do sự thất thoát lớn của container rỗng tại Trung Quốc. Trong trường hợp này, các hãng tàu có thể áp dụng phí CIC để bù đắp cho chi phí phát sinh từ việc di chuyển container rỗng từ nơi có nhu cầu thấp đến nơi có nhu cầu cao.

    toi-uu-hoa-chi-phi-logistics-trong-van-tai-duong-bien-cac-loai-phi-ban-can-biet

    Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge)

    Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong trường hợp chi phí nhiên liệu đột ngột tăng cao, do sự biến động giá xăng dầu trên thị trường thế giới. Phí này được hãng tàu áp dụng để bù đắp cho sự tăng chi phí nhiên liệu và duy trì hoạt động vận chuyển.

    Ví dụ, khi giá dầu thế giới tăng mạnh đột ngột do tình hình địa chính trị hoặc sự kiện tự nhiên, các hãng tàu có thể quyết định áp dụng phí EBS cho các tuyến hàng đi châu Á. Như vậy, các doanh nghiệp nhập khẩu hoặc xuất khẩu trên tuyến đường này sẽ phải chịu thêm chi phí này khi thực hiện giao dịch vận tải đường biển.

    Phí Handling (Handling fee)

    Phí Handling (Handling fee) là khoản phí được tính cho các dịch vụ quản lý và xử lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm việc kiểm soát và xếp dỡ hàng hóa, cũng như thực hiện các thủ tục như khai báo manifest với cơ quan hải quan trước khi tàu cập.

    Ví dụ, khi một container chứa hàng nhập khẩu từ Trung Quốc đến cảng Long Beach ở Mỹ, công ty logistics tại cảng sẽ phải thực hiện các công việc như xếp dỡ hàng hóa từ container, kiểm tra hàng hóa, và báo cáo với cơ quan hải quan. Phí Handling sẽ được tính cho các dịch vụ này và được áp dụng vào hóa đơn của người gửi hoặc người nhận hàng.

    BAF (Bunker Adjustment Factor)

    BAF (Bunker Adjustment Factor) là một khoản phụ phí được áp dụng trong ngành vận tải biển để điều chỉnh chi phí của nhiên liệu đốt (bunker fuel). Khoản phí này thường biến động dựa trên giá nhiên liệu thị trường và được tính dựa trên một hệ số hoặc phần trăm cố định áp dụng cho mỗi container hoặc khối lượng hàng hóa.

    Ví dụ, nếu giá dầu thế giới tăng cao, các hãng tàu có thể áp dụng BAF để bù đắp cho chi phí nhiên liệu cao hơn khi vận chuyển hàng hóa. Điều này có thể dẫn đến việc tăng chi phí vận chuyển cho người gửi hoặc người nhận hàng, tùy thuộc vào điều kiện hợp đồng và thỏa thuận vận tải.

    CAF (Currency Adjustment Factor)

    CAF (Currency Adjustment Factor) là một khoản phụ phí được áp dụng trong ngành vận tải biển để điều chỉnh chi phí vận chuyển hàng hóa dựa trên sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ. Khoản phí này thường được tính dựa trên một tỷ lệ cố định hoặc phần trăm áp dụng cho giá trị hàng hóa được ghi trong hóa đơn.

    Ví dụ, nếu tỷ giá hối đoái giữa USD và EUR biến động, điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển hàng hóa từ Mỹ đến châu Âu. Trong trường hợp này, các hãng tàu có thể áp dụng CAF để điều chỉnh giá vận chuyển dựa trên biến động của tỷ giá hối đoái. Điều này giúp bù đắp cho rủi ro ngoại hối và giữ cho giá vận chuyển ổn định đối với các bên tham gia trong giao dịch vận tải.

    COD (Change of Destination)

    COD (Change of Destination) là một khoản phí được hãng tàu áp dụng khi có yêu cầu thay đổi cảng đích (điểm đến) trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Khi người gửi hoặc người nhận hàng yêu cầu thay đổi điểm đích, hãng tàu sẽ tính phí này để bù đắp cho các chi phí phát sinh, như phí xếp dỡ, phí đảo chuyển, phí lưu container, và các chi phí khác liên quan đến việc thay đổi hành trình.

    Ví dụ, nếu do lý do nào đó hàng hóa cần được gửi đến một cảng đích khác thay vì điểm đến ban đầu đã được chỉ định, người gửi hoặc người nhận hàng sẽ phải trả phí COD cho hãng tàu. Điều này giúp bù đắp cho các chi phí phát sinh do thay đổi hành trình và đảm bảo rằng vận chuyển hàng hóa vẫn diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.

    DDC (Destination Delivery Charge)

    DDC (Destination Delivery Charge) là một khoản phí được áp dụng trong ngành vận tải biển để bù đắp cho các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại điểm đích cuối cùng. Khoản phí này được hãng tàu thu khi hàng hóa được giao cho người nhận tại cảng đích hoặc nơi được chỉ định.

    Ví dụ, nếu một container hàng hóa được vận chuyển từ Trung Quốc đến cảng Los Angeles ở Mỹ, DDC sẽ được tính khi hàng hóa được giao cho người nhận tại cảng Los Angeles. Khoản phí này bao gồm các chi phí liên quan đến việc dỡ hàng từ tàu, sắp xếp container trong cảng (terminal), và các chi phí ra vào cổng cảng. Điều này giúp bù đắp cho công việc giao hàng và đảm bảo rằng hàng hóa được chuyển giao một cách an toàn và hiệu quả.

    toi-uu-hoa-chi-phi-logistics-trong-van-tai-duong-bien-cac-loai-phi-ban-can-biet

    ISF (Import Security Kiling)

    ISF (Import Security Filing) là khoản phí áp dụng trong quá trình nhập khẩu hàng vào Mỹ, liên quan đến việc kê khai thông tin an ninh cho cơ quan hải quan.

     

    CCF( Cleaning Container Free)

    CCF (Cleaning Container Fee) là một khoản phí áp dụng khi người nhập khẩu phải trả cho hãng tàu để làm vệ sinh container sau khi sử dụng và trước khi trả lại.

     

    PCS (Port Congestion Surcharge)

    PCS (Port Congestion Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong ngành logistics khi cảng đích gặp tình trạng ùn tắc giao thông hoặc quá tải, dẫn đến việc xếp hoặc dỡ hàng gặp khó khăn. Phụ phí này được hãng tàu thu từ khách hàng để bù đắp cho các chi phí phát sinh do tình trạng ùn tắc giao thông gây ra.

    PSS (Peak Season Surcharge)

    PSS là phụ phí mùa cao điểm, phụ phí này thường được các hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm từ tháng tám đến tháng mười, khi có sự tăng mạnh về nhu cầu vận chuyển hàng hóa thành phẩm để chuẩn bị hàng cho mùa Giáng sinh và Ngày lễ tạ ơn tại thị trường Mỹ và châu Âu.

    SCS (Suez Canal Surcharge)

    SCS là phụ phí qua kênh đào Suez, phụ phí này áp dụng cho hàng hóa vận chuyển qua kênh đào Suez

    AFR ( Advance Filing Rules)

      AFR là  phí khai Manifest bằng điện tử cho hàng hóa nhập khẩu vào Nhật.

    ENS ( Entry Summary Declaration)

     ENS là phí khai Manifest tại cảng đến cho các lô hàng đi châu Âu (EU). Đây là phụ phí kê khai sợ lược hàng hóa nhập khẩu vào liên hiệp châu Âu nhằm đảm bảo tiêu chuẩn an ninh cho khu vực.

    AMS (Automatic Manifest System)

    AMS là phí khai báo hải quan tự động cho nước nhập khẩu (thường là Mỹ, Canada, Trung Quốc). Đây là phí khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa được xếp lên tàu để chở đến Mỹ.

    Cleaning container fee – Phí vệ sinh container

    Áp dụng cho hàng nhập. Sau mỗi lần vận chuyển container cần được rửa và phơi khô nhằm đảm bảo tình trạng tốt của container. Phí này hãng tàu thu để làm việc rửa container. 

    Amendment fee – Phí sửa Bill

    Áp dụng cho hàng xuất

    Khi phát hành một bộ B/L cho shipper, do một nguyên nhân nào đó cần chỉnh sửa một số chi tiết trên B/L mà shipper đã lấy bộ bill về hoặc quá thời gian chỉnh sửa, Shipper yêu cầu hãng tàu / forwarder chỉnh sửa bill thì sẽ bị thu phí chỉnh sửa.

    Lift on – Phí nâng cont

    Phí nâng cont hàng từ bãi tập kết lên xe

    Lift off – Phí hạ cont

    Phí hạ cont từ xe vào bãi tập kết

    Detention (DET) – Phí lưu vỏ

    Tính trên số ngày quá hạn của khách hàng khi lấy container mang về kho riêng đóng hàng (hàng xuất) hay dỡ hàng (hàng nhập)… 

    Demurrage (DEM) – Phí lưu container

    Tính trên số ngày quá hạn của khách hàng khi để container tại bãi. Phí này do hãng tàu thu

    Storage charge – Phí lưu bãi.

    Tính trên số ngày quá hạn của khách hàng khi để container tại cảng. Phí này do cảng thu.

    Thông thường các phí DEM, DET có một khoản thời gian được miễn phí (free time) theo quy định của hãng tàu đối với từng lô hàng, Storage charge cũng có thời gian miễn phí này nhưng theo quy định chung của bãi – cảng

     CAF là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ…

    Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ của iFreight Solution Service Limited Company, hãy cân nhắc các yếu tố như uy tín, kinh nghiệm, phản hồi từ khách hàng trước đó, cũng như phạm vi dịch vụ và giá cả.

    ________________________________

    ☎️Tel: (028) 3815 8318

    ? 0902944394

    ?Đ/c: Lầu 4, Số 20 Phan Đình Giót, Phường 02, Quận Tân Bình, TP.HCM, Việt Nam

    ? ifreightsolution.com

    FB: https://www.facebook.com/ifreightsolutionservicelimitedcompany

    Zalo
    Map
    Hotline